Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cổ đông" 1 hit

Vietnamese cổ đông
button1
English Nounsshareholders
Example
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
Shareholders who are not actively contributing opinions

Search Results for Synonyms "cổ đông" 5hit

Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsshareholders’ meeting
Example
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Vietnamese có động lực
button1
English Adjectivesmotivated
Example
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
This employee is always motivated.
Vietnamese báo cáo cổ đông thực chất
button1
English Nounsreal shareholder report
Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsgeneral meeting of shareholders
Vietnamese luật tố tụng bòi thường của cổ đông
button1
English Nounsshareholder representative lawsuit

Search Results for Phrases "cổ đông" 6hit

Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
This employee is always motivated.
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
Shareholders who are not actively contributing opinions
Ông ấy là đại cổ đông của công ty.
He is a major shareholder of the company.
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
Bicycles are a type of non-motorized vehicle.
Học sinh cần có động lực để học tốt.
Students need motivation to study well.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z